BẢNG GIÁ KHÁM CHỮA BỆNH KHÔNG THUỘC PHẠM VI THANH TOÁN BHYT
(Ban hành kèm theo Thông tư số 21/2023/TT-BYT ngày 17/11/2023 của Bộ Y tế)
XÉT NGHIỆM - HÓA SINH - VI SINH
(Nhấn vào đây để xem: Phụ lục IV)
GIÁ KHÁM
(Phụ lục II)
STT |
Các loại dịch vụ |
Giá bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương |
Ghi chú |
1 |
2 |
3 |
4 |
4 |
Bệnh viện hạng II |
37.500 |
|
7 |
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh) |
200.000 |
|
GIÁ GIƯỜNG
(Phụ lục II)
Số TT |
Các loại dịch vụ |
Bệnh viện hạng II |
A |
B |
1 |
2 |
Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu |
359.200 |
3 |
Ngày giường bệnh Nội Khoa: |
|
|
3.1 |
Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Lão, Nhi, Tiêu hoá, Thận học, Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson hoặc Lyell) |
212.600 |
3.2 |
Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. |
182.700 |
4 |
Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng; |
|
4.2 |
Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể |
252.100 |
4.3 |
Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể |
224.700 |
4.4 |
Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể |
192.100 |
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THEO YÊU CẦU
STT |
Mã quản lý tại bệnh viện |
Tên dịch vụ (đặt theo bệnh viện sử dụng) |
Đơn vị tính |
Đơn giá dịch vụ yêu cầu |
Ghi chú |
1 |
|
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA ( 2 vị trí) |
Lần |
144.000 |
Dịch vụ theo yêu cầu |
2 |
|
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA |
Lần |
84.800 |
Dịch vụ theo yêu cầu |
3 |
|
Dịch vụ gây mê theo yêu cầu (loại 1) |
Lần |
800.000 |
Dịch vụ theo yêu cầu |
4 |
|
Dịch vụ gây mê theo yêu cầu (loại 2) |
Lần |
1.000.000 |
Dịch vụ theo yêu cầu |
5 |
|
Dịch vụ gây mê theo yêu cầu (loại 3) |
Lần |
1.200.000 |
Dịch vụ theo yêu cầu |
6 |
|
Dịch vụ gây mê theo yêu cầu (loại 4) |
Lần |
1.400.000 |
Dịch vụ theo yêu cầu |
7 |
|
Vận chuyển người bệnh bằng xe cấp cứu |
Lần |
140.000 |
Dịch vụ theo yêu cầu |
8 |
|
Bán sổ khám bệnh |
Cuốn |
5.000 |
Dịch vụ theo yêu cầu |
9 |
|
Hướng dẫn thực hành khám chữa bệnh |
Người |
500.000 |
Dịch vụ theo yêu cầu |