tuyên truyền 2.9

Danh mục dịch vụ kỹ thuật chuẩn đoán hình ảnh

Giá dịch vụ kỹ thuật xét nghiệm thanh toán BHYT
Mã DVKT Tên dịch vụ kỹ thuật Giá BHYT
01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 222,000
01.0019.0004 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 222,000
01.0020.0001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 43,900
01.0021.0001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu 43,900
01.0025.0004 Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM 222,000
01.0092.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 43,900
01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 43,900
01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 43,900
02.0063.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 43,900
02.0112.0004 Siêu âm Doppler mạch máu 222,000
02.0113.0004 Siêu âm Doppler tim 222,000
02.0116.0007 Siêu âm tim 4D 457,000
02.0119.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 222,000
02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 43,900
02.0315.0004 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan 222,000
02.0316.0004 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 222,000
02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) 43,900
02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 43,900
03.0070.0001 Siêu âm màng phổi 43,900
09.0151.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 222,000
12.0229.0062 Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư­ gan 1,735,000
12.0230.0063 Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi 1,235,000
12.0421.0041 Xạ trị sử dụng CT mô phỏng 632,000
18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 43,900
18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt 43,900
18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 43,900
18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ 43,900
18.0005.0069 Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp 82,300
18.0006.0001 Siêu âm hốc mắt 43,900
18.0008.0001 Siêu âm nhãn cầu 43,900
18.0009.0069 Siêu âm Doppler hốc mắt 82,300
18.0010.0069 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 82,300
18.0011.0001 Siêu âm màng phổi 43,900
18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 43,900
18.0013.0001 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 43,900
18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 43,900
18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 43,900
18.0017.0003 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 181,000
18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 43,900
18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 43,900
18.0021.0069 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 82,300
18.0022.0069 Siêu âm Doppler gan lách 82,300
18.0029.0004 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 222,000
18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 43,900
18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 181,000
18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 43,900
18.0045.0004 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 222,000
18.0049.0004 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 222,000
18.0052.0004 Siêu âm Doppler tim, van tim 222,000
18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 43,900
18.0055.0069 Siêu âm Doppler tuyến vú 82,300
18.0056.0069 Siêu âm đàn hồi mô vú 82,300
18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên 43,900
18.0058.0069 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 82,300
18.0065.0069 Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) 82,300
18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 69,200
18.0068.0013 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 69,200
18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 65,400
18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 65,400
18.0071.0029 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 97,200
18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] 65,400
18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz 65,400
18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên 65,400
18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 65,400
18.0076.0028 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 65,400
18.0077.0028 Chụp Xquang Chausse III 65,400
18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller 65,400
18.0079.0028 Chụp Xquang Stenvers 65,400
18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 65,400
18.0083.0028 Chụp Xquang răng toàn cảnh 65,400
18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm 65,400
18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 97,200
18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 97,200
18.0088.0030 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 122,000
18.0089.0010 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 50,200
18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 97,200
18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 97,200
18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 97,200
18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 97,200
18.0094.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 97,200
18.0095.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 65,400
18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 97,200
18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 122,000
18.0098.0012 Chụp Xquang khung chậu thẳng 56,200
18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 65,400
18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng 65,400
18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 65,400
18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 97,200
18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 97,200
18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 97,200
18.0105.0012 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 56,200
18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 97,200
18.0107.0013 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,200
18.0108.0013 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,200
18.0109.0012 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 56,200
18.0110.0012 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 56,200
18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 69,200
18.0112.0013 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,200
18.0113.0013 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 69,200
18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 69,200
18.0115.0013 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,200
18.0116.0013 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,200
18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 56,200
18.0118.0030 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 122,000
18.0119.0012 Chụp Xquang ngực thẳng 56,200
18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 56,200
18.0121.0013 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 69,200
18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 69,200
18.0123.0012 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 56,200
18.0124.0016 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 101,000
18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 56,200
18.0126.0026 Chụp Xquang tuyến vú 94,200
18.0127.0028 Chụp Xquang tại giường 65,400
18.0128.0028 Chụp Xquang tại phòng mổ 65,400
18.0129.0029 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 97,200
18.0130.0017 Chụp Xquang thực quản dạ dày 116,000
18.0131.0035 Chụp Xquang ruột non 224,000
18.0132.0036 Chụp Xquang đại tràng 264,000
18.0133.0019 Chụp Xquang đường mật qua Kehr 240,000
18.0135.0025 Chụp Xquang đường dò 406,000
18.0136.0039 Chụp Xquang tuyến nước bọt 386,000
18.0139.0039 Chụp Xquang ống tuyến sữa 386,000
18.0140.0020 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 539,000
18.0141.0020 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 539,000
18.0142.0021 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng 529,000
18.0143.0033 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 564,000
18.0144.0022 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 206,000
18.0149.0040 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522,000
18.0150.0041 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632,000
18.0151.0041 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632,000
18.0153.0041 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) 632,000
18.0154.0041 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) 632,000
18.0155.0040 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522,000
18.0156.0041 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632,000
18.0158.0040 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc  (từ 1-32 dãy) 522,000
18.0159.0041 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632,000
18.0160.0041 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) 632,000
18.0166.0042 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 1,701,000
18.0167.0042 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 1,701,000
18.0168.0042 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) 1,701,000
18.0169.0042 Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) 1,701,000
18.0170.0042 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) 1,701,000
18.0171.0043 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 1,446,000
18.0172.0042 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 1,701,000
18.0173.0043 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) 1,446,000
18.0174.0043 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) 1,446,000
18.0175.0042 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 1,701,000
18.0176.0043 Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) 1,446,000
18.0177.0043 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) 1,446,000
18.0191.0040 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522,000
18.0192.0041 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 632,000
18.0193.0040 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) 522,000
18.0195.0040 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) 522,000
18.0196.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) 632,000
18.0197.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) 632,000
18.0200.0043 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1,446,000
18.0201.0042 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1,701,000
18.0202.0043 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy) 1,446,000
18.0205.0042 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) 1,701,000
18.0206.0042 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) 1,701,000
18.0207.0042 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) 1,701,000
18.0208.0043 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) 1,446,000
18.0219.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) 632,000
18.0220.0040 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 522,000
18.0221.0040 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) 522,000
18.0222.0040 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 522,000
18.0223.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) 632,000
18.0224.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) 632,000
18.0225.0041 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) 632,000
18.0226.0041 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) 632,000
18.0227.0040 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) 522,000
18.0228.0041 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) 632,000
18.0229.0041 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) 632,000
18.0230.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) 632,000
18.0231.0042 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) 1,701,000
18.0232.0042 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) 1,701,000
18.0233.0042 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) 1,701,000
18.0234.0042 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) 1,701,000
18.0235.0042 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) 1,701,000
18.0236.0042 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) 1,701,000
18.0237.0042 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) 1,701,000
18.0238.0042 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) 1,701,000
18.0239.0043 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) 1,446,000
18.0241.0042 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) 1,701,000
18.0242.0042 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) 1,701,000
18.0255.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522,000
18.0256.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 632,000
18.0257.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522,000
18.0258.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 632,000
18.0259.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522,000
18.0260.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 632,000
18.0261.0040 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522,000
18.0262.0041 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 632,000
18.0264.0040 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522,000
18.0265.0041 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 632,000
18.0266.0041 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) 632,000
18.0268.0043 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1,446,000
18.0269.0042 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1,701,000
18.0270.0043 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1,446,000
18.0271.0042 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1,701,000
18.0272.0043 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1,446,000
18.0273.0042 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1,701,000
18.0274.0043 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1,446,000
18.0275.0042 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1,701,000
18.0276.0042 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy) 1,701,000
18.0277.0043 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1,446,000
18.0278.0042 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1,701,000
18.0279.0044 Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) 3,451,000
18.0280.0042 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) 1,701,000
18.0281.0042 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) 1,701,000
02.0085.1778 Điện tim thường 32,800

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây